Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自有 zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
1
/1
自有
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(3) to have
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Nùng chiếu - 平儂詔
(
Lý Thái Tông
)
•
Cung hoạ ngự chế nguyên vận “Vịnh bồn trung tiểu mai” kỳ 6 - 恭和御制原韻詠盆中小梅其六
(
Phạm Thận Duật
)
•
Đề hữu nhân vân mẫu chướng tử - 題友人雲母障子
(
Vương Duy
)
•
Ký Bài Nhiễm Vũ niên ông - 寄排染武年翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mịch La ngộ phong - 汨羅遇風
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Ngu mỹ nhân - 虞美人
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Tạ tiên bối Phòng ký niệm chuyết thi thậm đa, dị nhật ngẫu hữu thử ký - 謝先輩防記念拙詩甚多,異日偶有此寄
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thê thành tây nguyên tống Lý phán quan huynh, Vũ phán quan đệ phó Thành Đô phủ - 郪城西原送李判官兄、武判官弟赴成都府
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Trúc lý - 竹裏
(
Lý Thiệp
)
Bình luận
0