Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自有 zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
1
/1
自有
zì yǒu
ㄗˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to own
(3) to have
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ Sơn Phạm công thị dĩ tiểu phố thi, thả đạo chư công tận dĩ canh hoạ, dư nhân mộ kỳ trần trung nhi hữu nhàn thích chi thú, y vận phú nhất luật - 古山范公示以小圃詩,且道諸公盡已賡和,余因慕其塵中而有閒適之趣,依韻賦一律
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Hoạ cốt hành - 畫鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Từ Châu Lai “Mai hoa tứ thủ” kỳ 4 - 和徐州來梅花四首其四
(
Độc Triệt thiền sư
)
•
Hồ già khúc - 衚笳曲
(
Vương Xương Linh
)
•
Mịch La - 汨羅
(
Lý Đức Dụ
)
•
Ngân hà xuy sanh - 銀河吹笙
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
•
Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友
(
Nguyễn Đề
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Xuân sầu - 春愁
(
Vi Trang
)
Bình luận
0